Có 2 kết quả:

蜗杆副 wō gǎn fù ㄨㄛ ㄍㄢˇ ㄈㄨˋ蝸桿副 wō gǎn fù ㄨㄛ ㄍㄢˇ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) worm-gear pair
(2) worm drive
(3) worm and worm gear

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) worm-gear pair
(2) worm drive
(3) worm and worm gear

Bình luận 0